--

quằn quèo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quằn quèo

+  

  • Tortuous
    • Con đường quằn quèo
      A tortuous road
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quằn quèo"
Lượt xem: 772